Bàn phím:
Từ điển:
 
ordure

danh từ giống cái

  • (số nhiều) rác
    • Boîte à ordures: thùng rác
  • cứt đái
  • điều tục tĩu
    • Dire des ordures: nói tục
  • kẻ khốn nạn
    • Il s'est conduit comme une ordure: nó cư xử như một kẻ khốn nạn