Bàn phím:
Từ điển:
 
ordonner

ngoại động từ

  • sắp xếp, sắp đặt
    • Ordonner sa maison: sắp xếp nhà cửa
    • ordonner un festin: sắp đặt bữa tiệc
  • chỉ thị, ra lệnh
    • Ordonner un repli stratégique: ra lệnh rút quân chiến lược
  • (y học) cho đơn
    • Le médecin ordonne des antibiotiques: thầy thuốc cho đơn thuốc kháng sinh
  • (tôn giáo) phong chức
    • Ordonner un prêtre: phong chức một linh mục
  • (toán học) sắp
    • Ordonner un polynôme: sắp một đa thức

Phản nghĩa

=Déranger, dérégler, embrouiller.

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) định đoạt
    • Ordonner des prisonniers de guerre: định đoạt về tù binh