Bàn phím:
Từ điển:
 
edition /i'diʃn/

danh từ

  • loại sách in ra loại sách xuất bản
  • số bản in ra (báo, sách...)
  • lần in ra, lần xuất bản
  • (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
    • she is a livelier edition of her sister: cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn
edition
  • sự xuất bản