Bàn phím:
Từ điển:
 
ordonné

tính từ

  • có ngăn nắp
    • Elève ordonné: người học sinh có ngăn nắp
    • Maison ordonnée: nhà có ngăn nắp
  • (toán học) được sắp
    • Ensemble ordonné: tập hợp được sắp