Bàn phím:
Từ điển:
 

van

  • 1 dt (Pháp: valse) Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn: Chị ấy rất thích nhảy van.
  • 2 dt (Pháp: valve) Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều: Van săm xe đạp.
  • 3 dt (Pháp: vanne) Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước: Công nhân đến thay một cái van ống nước cho chảy vào nhà.
  • 4 dt (Pháp: valvule) Màng đàn hồi ở phía trong trái tim: Van chỉ cho máu chảy ra một chiều.
  • 5 đgt Kêu xin; cầu xin: Van mãi, mẹ mới cho một số tiền.