|
ordonnance
danh từ giống cái
- sự sắp xếp, sự sắp đặt
- Ordonnance des mots dans la phrase: sự sắp xếp các từ trong câu
- L'ordonnance d'une cérémonie: cách sắp đặt một buổi lễ
- (kiến trúc; hội họa) cách bố trí, bố cục
- lệnh; quyết định, dụ
- Ordonnance de non-lieu: quyết định miễn tố
- Ordonnance royale: dụ của vua
- (y học) đơn thuốc, toa thuốc
- (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) lính hầu
- officier d'ordonnance: sĩ quan tùy tùng, sĩ quan hầu cận
|