Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ưu sầu
ưu tiên
ưu việt
V
va
va li
va ni
Va Xỏ Lao
và
vả
vả lại
vá
vá víu
vạ
vác
vạc
Vạc
vạc dầu
vạc mai
vách
Vách Quế
vạch
vạch trần
vai
vai trò
vài
vải
vại
vàm
Vàm Láng
ưu sầu
tt (H. ưu: buồn; sầu: rầu rĩ) Lo buồn rầu rĩ: Gạt bỏ những nỗi ưu sầu để lo vào công việc.