Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ươn hèn
ưỡn ẹo
ương ngạnh
ướp
ướp lạnh
ướp ngâu
ướt
ướt át
ướt đẫm
ưu ái
ưu điểm
ưu hậu
ưu phân
ưu phiền
ưu sầu
ưu tiên
ưu việt
V
va
va li
va ni
Va Xỏ Lao
và
vả
vả lại
vá
vá víu
vạ
vác
vạc
ươn hèn
tt Hèn kém lắm, không dám làm việc gì khó đến mình: Thanh niên mà ươn hèn như anh ta thì thực đáng buồn.