|
orage
danh từ giống đực
- cơn giông
- (nghĩa bóng) sóng gió, bão táp
- Amour traversé d'orages: tình yêu trải qua sóng gió
- Les orages de la révolution: bão táp cánh mạng
- Les orages de la vie: những cơn sóng gió của cuộc đời
- (thông tục) trận tới tấp
- Un orage de coups: trận đánh tới tấp
phản nghĩa
=Calme.
|