Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ước lượng
ước mong
ước mơ
ước muốn
ước vọng
ướm
ươn
ươn hèn
ưỡn ẹo
ương ngạnh
ướp
ướp lạnh
ướp ngâu
ướt
ướt át
ướt đẫm
ưu ái
ưu điểm
ưu hậu
ưu phân
ưu phiền
ưu sầu
ưu tiên
ưu việt
V
va
va li
va ni
Va Xỏ Lao
và
ước lượng
đgt. Đoán định số lượng một cách đại khái không dựa trên sự tính toán cụ thể chính xác: ước lượng của người đến xem theo kết quả ước lượng ban đầu ước lượng thế mà chính xác.