Bàn phím:
Từ điển:
 
optimum

danh từ giống đực (số nhiều optimums, optima)

  • tối ưu, tình trạng tốt nhất
    • Optimum de production: tối ưu về sản xuất

tính từ

  • như optimal
    • Température optimum: nhiệt độ tối ưu