Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ứng dụng
ứng đáp
ứng khẩu
ứng phó
ứng thí
ước
ước chừng
ước định
ước hẹn
ước lượng
ước mong
ước mơ
ước muốn
ước vọng
ướm
ươn
ươn hèn
ưỡn ẹo
ương ngạnh
ướp
ướp lạnh
ướp ngâu
ướt
ướt át
ướt đẫm
ưu ái
ưu điểm
ưu hậu
ưu phân
ưu phiền
ứng dụng
đgt. Đưa lí thuyết áp dụng và thực tiễn: ứng dụng các thành tựu khoa học ứng dụng kĩ thuật vào sản xuất.