Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ứ đọng
ưa
ưa nhìn
ứa
ức
ức chế
ực
ưng
ưng thuận
ửng hồng
ứng biến
ứng dụng
ứng đáp
ứng khẩu
ứng phó
ứng thí
ước
ước chừng
ước định
ước hẹn
ước lượng
ước mong
ước mơ
ước muốn
ước vọng
ướm
ươn
ươn hèn
ưỡn ẹo
ương ngạnh
ứ đọng
đg. Dồn tắc lại một chỗ (nói khái quát). Cống tắc, nước mưa ứ đọng trên mặt đường. Hàng ứ đọng trong kho. Ứ đọng vốn. Công việc bị ứ đọng.