Bàn phím:
Từ điển:
 
oppresseur

tính từ

  • áp bức, ức hiếp
    • Le fascisme oppresseur: chủ nghĩa phát xít áp bức

danh từ giống đực

  • kẻ áp bức, kẻ ức hiếp
    • L'oppresseur et les opprimés: kẻ áp bức và những người bị áp bức