Bàn phím:
Từ điển:
 
oppresser

ngoại động từ

  • làm tức thở
  • (nghĩa bóng) đè nặng
    • Une angoisse l'oppressait: nỗi kinh hoàng đè nặng lên lòng anh ta
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức