Bàn phím:
Từ điển:
 
opposant

tính từ

  • chống lại, chống đối
    • muscle opposant: (giải phẫu) học cơ đối úp

danh từ giống đực

  • người chống lại, người chống đối
    • Les opposants au régime fasciste: những người chống đối chế độ phát xít
  • (giải phẫu) học cơ đối úp

phản nghĩa

=Approbateur, consentant. Défenseur, soutien.