Bàn phím:
Từ điển:
 
opportunité

danh từ giống cái

  • sự đúng lúc, sự hợp thời
    • Discuter de l'opportunité d'une mesure: thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp
  • cơ hội, thời cơ
    • Saisir l'opportunité: nắm lấy thời cơ

phản nghĩa

=Inopportunité; contretemps.