Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
uy quyền
uy thế
uy tín
ủy ban
ủy mị
ủy quyền
ủy thác
ủy viên
úy lạo
uỵch
uyên
uyên
uyên bác
uyên bay
Uyên Hưng
Uyên Minh
uyên thâm
uyển chuyển
ứ
ứ đọng
ưa
ưa nhìn
ứa
ức
ức chế
ực
ưng
ưng thuận
ửng hồng
ứng biến
uy quyền
dt. Quyền lực lớn khiến người ta phải nể sợ, tôn kính: uy quyền của nhà vua không khuất phục trước mọi uy quyền.