Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
uốn nắn
uốn quanh
Uông Bí
uống
úp
úp mở
út
ụt ịt
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy nghi
Uy Nỗ
uy phong
uy quyền
uy thế
uy tín
ủy ban
ủy mị
ủy quyền
ủy thác
ủy viên
úy lạo
uỵch
uyên
uyên
uyên bác
uyên bay
Uyên Hưng
Uyên Minh
uốn nắn
đgt Dạy dỗ, sửa chữa cho hợp lí, cho đúng với đạo đức : Uốn nắn những sai sót của thanh thiếu niên.