Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
u hiển
u hiển
u hồn
U Lệ
U, Lệ
U Minh
U Ní
u ơ
u ran
u sầu
u tịch
u uất
ù
ủ
ủ dột
ủ ê
ủ rũ
ú ớ
ú ụ
ùa
ủa
úa
uẩn khúc
Uar
uất hận
uất ức
ục ịch
uể oải
uế khí
ủi
u hiển
U là tối, chỉ cõi chết. Hiển là sáng rõ, chỉ cõi sống; ý nói: chớ nề kẻ sống, người chết, kẻ cõi âm , người cõi dương