Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tượng
tượng binh
tượng hình
Tượng Lĩnh
Tượng Sơn
tượng thanh
tượng trưng
Tượng Văn
tướt
tượt
tườu
tửu
tửu điếm
tửu lượng
tửu quả
tửu quán
tửu sắc
tửu tinh kế
tựu chức
tựu nghĩa
tựu trung
tựu trường
ty
ty trưởng
ty vi
tỳ
tỳ bà
tỳ bà
tỳ thiếp
tỳ tướng
tượng
d. 1. Tên một quân cờ trong cờ tướng. 2. Tên một quân bài tam cúc có vẽ hình con voi.
d. Tác phẩm nghệ thuật tạo hình bằng đất, đá, gỗ, đồng... tạc hình một người hay một vật.