Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tướng giặc
Tướng hoả
Tướng Hủ
tướng lĩnh
tướng mạo
tướng ngỏ tôi hiền
tướng quân
tướng quốc
tướng sĩ
tướng số
tướng soái
tướng tá
tướng thuật
tượng
tượng binh
tượng hình
Tượng Lĩnh
Tượng Sơn
tượng thanh
tượng trưng
Tượng Văn
tướt
tượt
tườu
tửu
tửu điếm
tửu lượng
tửu quả
tửu quán
tửu sắc
tướng giặc
d. 1. Người cầm đầu một bọn giặc cướp lớn. 2. Từ dùng để chỉ một cách khinh bỉ một viên tướng xâm lược: Tướng giặc của Hoa Kỳ.