Bàn phím:
Từ điển:
 
onction

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) lễ xức dầu thánh
  • (nghĩa bóng) sự êm dịu, sự dịu dàng
    • Parler avec onction: nói dịu dàng

phản nghĩa

=Brièveté, brutalité, dureté, rudesse, sécheresse.