Bàn phím:
Từ điển:
 
once

danh từ giống cái

  • aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam)
  • (sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30, 6 gam)
    • une once de: (thân mật) một chút, một ý
    • Pas une once de bons sens: không một chút lương tri

danh từ giống cái

  • (động vật học) báo tuyết