Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
once
onchocercose
oncial
onciale
oncle
oncotique
onction
onctueusement
onctueux
onctuosité
ondatra
onde
onde
ondé
ondée
ondemètre
ondin
ondoiement
ondoyant
ondoyer
ondulant
ondulation
ondulatoire
ondulé
onduler
onduleuse
onduleux
one-step
onéreusement
onéreux
once
danh từ giống cái
aoxơ (đơn vị (đo lường) Anh bằng 20, 35 gam)
(sử học) ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30, 6 gam)
une once de
:
(thân mật) một chút, một ý
Pas une once de bons sens
:
không một chút lương tri
danh từ giống cái
(động vật học) báo tuyết