Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
omnium
omnivore
omoplate
on
on-dit
onagre
onanisme
onaniste
onc
once
onchocercose
oncial
onciale
oncle
oncotique
onction
onctueusement
onctueux
onctuosité
ondatra
onde
onde
ondé
ondée
ondemètre
ondin
ondoiement
ondoyant
ondoyer
ondulant
omnium
danh từ giống đực
(thương nghiệp) công ty tổng hợp
(thể dục thể thao) cuộc thi xe đạp tổng hợp (trên vòng đua); cuộc thi đấu tổng hợp