Bàn phím:
Từ điển:
 
ombreux

tính từ

  • cho bóng mát
    • Des hêtres ombreux: những cây sồi rừng cho bóng mát
  • rợp bóng
    • Forêt ombreuse: rừng rợp bóng

phản nghĩa

=Ensoleillé.