Bàn phím:
Từ điển:
 
ombrageux

tính từ

  • nhát, sợ bóng
    • Cheval ombrageux: ngựa sợ bóng
  • (nghĩa bóng) hay sợ bóng sợ vía, hay ngờ vực
    • Caractère ombrageux: tính hay sợ bóng sợ vía

phản nghĩa

=Paisible, tranquille.