|
ombilic
danh từ giống đực
- rốn
- Ombilic renflé: (giải phẫu) rốn lồi
- Ombilic d'un fruit: (thực vật học) rốn quả
- Ombilic d'un bouclier: rốn mộc
- Ombilic de la terre: (nghĩa bóng) rốn quả đất, trung tâm quả đất
- (toán học) điểm rốn
- (địa lý, địa chất) hố trũng, miền trũng
- (thực vật học) cây rốn thần
|