Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tươi tắn
tươi tỉnh
tươi tốt
tưới
tươm
tươm tất
tườm tượp
tướn
tương
Tương Bình Hiệp
tương can
Tương Dương
tương đắc
tương đối
tương đồng
tương đương
Tương Giang
tương giao
Tương Hà
tương hỗ
tương hội
tương hợp
tương kế tựu kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
Tương mai
tương ngộ
Tương Như
tương phản
tươi tắn
tt. Tươi, ánh lên niềm vui, trông thích mắt: màu sắc tươi tắn nụ cười tươi tắn.