Bàn phím:
Từ điển:
 
olive

{{olive}}

danh từ giống cái

  • quả ô liu
  • trang trí hình quả ô liu (hình quả trám) quả đấm cửa; quả ngắt điện; chì câu (hình quả ô liu)
  • (giải phẫu) thể trám
  • (động vật học) ốc gạo hoa

tính từ không đổi

  • (có) màu ô liu, xanh lá mạ