Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tức thời
tức tốc
tức tối
Tức Tranh
tức tức
tức vị
tưng bừng
tưng hửng
từng
từng lớp
từng trải
tước
tước đoạt
tước lộc
tước vị
tươi
tươi cười
tươi khô
tươi sáng
tươi tắn
tươi tỉnh
tươi tốt
tưới
tươm
tươm tất
tườm tượp
tướn
tương
Tương Bình Hiệp
tương can
tức thời
(lý)t. Được xác định hoàn toàn trong một thời điểm rất ngắn: Tốc độ tức thời của xe đạp thi trong nước rút, 30 giây trước khi tới đích.