Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tự sinh
tự sự
tự tại
Tự Tân
tự tân
tự tận
tự thân
tự thị
tự thú
tự thuật
tự thừa
tự ti
tự tích
tự tiện
tự tin
tự tín
tự tình
tự tình
tự tôn
tự trị
tự trọng
tự truyện
tự tu
tự túc
tự tư tự lợi
tự tử
tự vẫn
tự vệ
tự vị
tự viện
tự sinh
t. 1. Nói sinh vật tự nhiên sinh ra, đẻ ra. 2. X. Hàn xì.