Bàn phím:
Từ điển:
 
earthly /'ə:θli/

tính từ

  • (thuộc) quả đất
  • trần tục
  • (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
    • no earthly reason: chả có chút lý do nào
    • no earthly use: không có chút tác dụng nào

Idioms

  1. not an earthly
    • (từ lóng) đừng hòng thành công