Bàn phím:
Từ điển:
 
earth /ə:θ/

danh từ

  • đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất
  • (hoá học) đất
    • rare earths: đất hiếm
  • hang (cáo, chồn...)
    • to go to earth: chui vào tận hang
  • trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)

Idioms

  1. to come back to earth
    • thôi mơ tưởng mà trở về thực tế
  2. to move heaven and earth
    • (xem) move

ngoại động từ

  • vun (cây); lấp đất (hạt giống)
  • đuổi (cáo...) vào hang

nội động từ

  • chạy vào hang (cáo...)
  • điện đặt dây đất, nối với đất