Bàn phím:
Từ điển:
 
earnest /'ə:nist/

tính từ

  • đứng đắn, nghiêm chỉnh
  • sốt sắng, tha thiết

danh từ

  • thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
    • in earnest: đứng đắn, nghiêm chỉnh
    • are you in earnest?: anh không đùa đấy chứ?
    • you are not in earnest: anh lại đùa đấy thôi

Idioms

  1. it is raining in earnest
    • trời đang mưa ra trò

danh từ

  • tiền đặt cọc
  • sự bảo đảm
  • điềm, điều báo hiệu trước
    • an earnest of future success: điều báo hiệu cho sự thành công sau này