Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tứ chi
tứ chiếng
tứ cố vô thân
Tứ Cường
Tứ Dân
tứ dân
tứ diện
Tứ Du
tứ duy
tứ đại cảnh
tứ đại đồng đường
tứ đại oán
tứ đổ tường
tứ đức
tứ giác
Tứ Hạ
Tứ Hiệp
Tứ Khoa
tứ khoái
Tứ Kỳ
Tứ Liên
tứ linh
Tứ Minh
Tứ Mỹ
tứ phía
tứ phương
tứ quý
tứ sắc
tứ tế
tứ thanh
tứ chi
d. Hai tay và hai chân của cơ thể người, hoặc bốn chân của cơ thể động vật (nói tổng quát). Liệt tứ chi.