Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tư sản
tư sản dân tộc
tư sản mại bản
tư tâm
tư thái
tư thất
tư thế
tư thình
tư thông
tư thù
tư thục
tư tình
tư trang
tư trào
tư trợ
tư túi
tư tưởng
tư vấn
tư văn
tư vị
tư ý
từ
từ ái
từ bi
từ bi
từ biệt
từ bỏ
từ căn
từ chối
từ chức
tư sản
Tài sản riêng của cá nhân (cũ) : Đem tư sản ra làm việc công ích. Giai cấp tư sản. Giai cấp những nhà tư bản, chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm giàu bằng cách bóc lột lao động làm thuê.