Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tư chất
Tư Châu
tư doanh
tư dung
tư duy
tư điền
tư đồ
tư đức
tư gia
tư hiềm
tư hữu
tư ích
tư khấu
tư không
tư kiến
tư kỷ
tư lập
tư lệnh
tư lệnh bộ
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu sản xuất
tư lợi
tư lự
tư lương
tư mã
Tư Mã Phượng Cầu
Tư Mã Quang
Tư Mã Thiên:
Tư Mã Tương Như
tư chất
tt. Tính chất có sẵn của con người, thường là về mặt trí tuệ: một học sinh có tư chất thông minh.