Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tư
tư bản
tư bản bất biến
tư bản cho vay
tư bản cố định
tư bản khả biến
tư bản lũng đoạn
tư bản lưu động
tư bản tập trung
tư bản tích tụ
tư bôn
tư bổn
tư cách
tư cấp
tư chất
Tư Châu
tư doanh
tư dung
tư duy
tư điền
tư đồ
tư đức
tư gia
tư hiềm
tư hữu
tư ích
tư khấu
tư không
tư kiến
tư kỷ
tư
1 dt. Bốn: xếp thứ tư một phần tư.
2 đgt., cũ, id. Gửi công văn: tư giấy về địa phương thông tư.
3 tt. Riêng, của cá nhân; trái với công (chung): xe tư đời tư học tư riêng tư.
(xã) h. Hiên, t. Quảng Nam.