Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dusting
dusting-powder
dustless
dustman
dustpan
dustup
dusty
dutch
dutch auction
dutch courage
dutch oven
dutch treat
dutchman
dutchwoman
duteous
duteousness
dutiable
dutiful
dutifully
dutifulness
duty
duty-bound
duty cycle
duty-free
duty-list
duty-paid
duumiri
duumvir
duumvirate
duumviri
dusting
/'dʌstiɳ/
danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to give someone a dusting
:
nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)