Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dust-gown
dust-guard
dust-heap
dust-hole
dust jacket
dust-jacket
dust-proof
dust-sheet
dust-shot
dust-storm
dust-tight
dust-up
dust-wrap
dustbin
duster
dustiness
dusting
dusting-powder
dustless
dustman
dustpan
dustup
dusty
dutch
dutch auction
dutch courage
dutch oven
dutch treat
dutchman
dutchwoman
dust-gown
/'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/
danh từ
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)