Bàn phím:
Từ điển:
 
dust /dʌst/

danh từ

  • bụi
    • gold dust: bụi vàng
    • airborne dust: bụi quyển khí
    • cosmic dust: bụi vũ trụ
  • rác
  • (thực vật học) phấn hoa
  • (a dust) đám bụi mù
    • what a dust!: bụi ghê quá!
  • đất đen ((nghĩa bóng))
    • to trample in the dust: chà đạp xuống tận đất đen
    • to be humbled to (in) the dust: bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
  • xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
  • (từ lóng) tiền mặt

Idioms

  1. to bite the dust
    • bite dust and heat
    • gánh nặng của cuộc đấu tranh
      • to bear the dust and heat of the war: gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh
  2. to give the dust to somebody
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  3. in the dust
    • chết, về với cát bụi
  4. to shake of the dust of one's feet
    • tức giận bỏ đi
  5. to take somebody's dust
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
  6. to throw dust in somebody's eyes
    • loè ai

ngoại động từ

  • rắc (bụi, phấn...)
  • quét bụi, phủi bụi
  • làm bụi

nội động từ

  • tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
  • quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế

Idioms

  1. to dust the eyes of
    • lừa bịp (ai)
  2. to dust someone's jacket
    • (xem) jacket
dust
  • bụi
  • cosmic d. bụi vũ trụ