|
nous
đại từ (số nhiều)
- chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta
- Vous et moi, nous sommes de vieux amis: anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm
- Nous sommes persuadés que: chúng tôi (nhà văn, quan chức cao cấp, thẩm phán... tự xưng) tin chắc rằng
- (thân mật) đằng ấy, chú mình... (ngôi thứ hai)
- Comment! nous refusons d'obéir!: thế nào! chú mình không vâng lời ư!
- à nous: của chúng tôi
- Un ami à nous: một người bạn của chúng tôi
- ce que c'est que de nous !: đời là chán thế đấy!
- nous autres: chúng tôi, về phần chúng tôi
danh từ giống đực
- từ "chúng tôi" , từ "chúng mình"
- Qu'il est touchant ce nous que tu as prononcé !: cái từ "chúng mình" mà cậu vừa nói mới cảm động làm sao
|