|
nourrir
ngoại động từ
- nuôi, nuôi dưỡng
- Nourrir ses enfants: nuôi con
- Le sang nourrit le corps: máu nuôi dưỡng cơ thể
- La lecture nourrit l'esprit: sự đọc sách nuôi dưỡng tinh thần
- Nourrir un espoir: nuôi một hy vọng, ấp ủ một hy vọng
- duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ
- Nourrir le feu: duy trì ngọn lửa
- Nourrir une conversation: làm cho cuộc nói chuyện thêm rôn rả
- Nourrir son style: làm cho lời văn thêm phong phú mạnh mẽ
- (từ cũ, nghĩa cũ) giáo dục
- Il a été nourri aux lettres: anh ấy được giáo dục về văn chương
- nourrir un serpent dans son sein: nuôi ong tay áo
Phản nghĩa
=Sevrer; affamer, priver. Jeûner.
|