Bàn phím:
Từ điển:
 
nourricier

tính từ

  • nuôi, nuôi dưỡng
    • Suc nourricier: (sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng
    • Artère nourricière: (giải phẫu) động mạch nuôi
    • père nourricier: chồng vú nuôi, cha nuôi

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) chồng vú nuôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo trợ
    • Les nourriciers de l'Eglise: những người bảo trợ giáo hội