Bàn phím:
Từ điển:
 
nourrice

danh từ giống cái

  • vú nuôi, vú sữa
  • (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô)
    • en nourrice: đang tuổi còn bú
    • mettre un enfant en nourrice: gửi con cho vú nuôi