|
nouer
ngoại động từ
- buộc
- Nouer un paquet: buộc một gói
- thắt, thắt nút
- Nouer sa cravate: thắt ca vát
- (nghĩa bóng) thắt nối
- Nouer une amitié: thắt nối tình hữu nghị
- (sân khấu) kết cấu
- Nouer une intrigue: kết cấu một tình tiết
- (ngành dệt) nối sợi
Phản nghĩa
=Dénouer
nội động từ
- (nông nghiệp) (thực vật học) hình thành quả
|