Bàn phím:
Từ điển:
 
noué

tính từ

  • (được) buộc, (được) thắt
  • co dúm lại; nghẹn
    • Être noué: co dúm lại
    • Avoir la gorge nouée: nghẹn họng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) còi xương, còi cọc
    • Enfant noué: đứa bé còi cọc