Bàn phím:
Từ điển:
 
notre

tính từ (số nhiều nos)

  • của chúng tôi, của chúng ta, của ta
    • Notre maison: cái nhà của chúng ta
    • Notre patrie: Tổ quốc ta
    • Comment va notre malade?: (thân mật) người bệnh (của chúng ta) sức khỏe ra sao?
  • của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm tốn)
    • Telle est notre volonté: ý muốn của ta là thế đấy