Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chí hướng
Chí Khê
chí khí
Chí Linh
Chí Minh
chí tái, chí tam
Chí Tân
Chí Thành
Chí Thảo
Chí Thiện
Chí Tiên
chí tuyến
Chí Viễn
chị
Chị Hằng
chia
chia bào
chia bâu
chia lìa
chia ly
chìa
chìa khóa
chĩa
chích
chích, đầm
Chích Trợ (Núi)
chiếc
chiếc bách
chiếc bóng
chiếc nha
chí hướng
d. Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. Cùng theo đuổi một chí hướng. Một thanh niên có chí hướng.